чумиза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чумиза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čumíza |
khoa học | čumiza |
Anh | chumiza |
Đức | tschumisa |
Việt | trumida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чумиза gc
- (Cây) Kê (Setaria italica).
Tham khảo
[sửa]- "чумиза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)