чумной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чумной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čumnój |
khoa học | čumnoj |
Anh | chumnoy |
Đức | tschumnoi |
Việt | trumnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чумной
- ( thuộc về) Dịch hạch, dịch.
- чумная палочка — trực khuẩn dịch hạch
- (заражённый чумой) [bị] bệnh dịch hạch.
Tham khảo[sửa]
- "чумной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)