чутко
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чутко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čútko |
khoa học | čutko |
Anh | chutko |
Đức | tschutko |
Việt | trutco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
чутко
- (внимателтно) [một cách] ân cần, chu đáo.
- чутко относиться к кому-л. — đối xử ân cần (chu đáo với ai)
Tham khảo[sửa]
- "чутко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)