чутко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

чутко

  1. (внимателтно) [một cách] ân cần, chu đáo.
    чутко относиться к кому-л. — đối xử ân cần (chu đáo với ai)

Tham khảo[sửa]