чыл
Tiếng Chulym[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: cyl
Danh từ[sửa]
чыл
- năm (quãng thời gian).
Tiếng Khakas[sửa]
Danh từ[sửa]
чыл (çıl)
- năm.
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čïl
Danh từ[sửa]
чыл
- năm (quãng thời gian).
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čïl
Danh từ[sửa]
чыл
- năm (quãng thời gian).