чыл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chulym[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чыл

  1. năm (quãng thời gian).

Tiếng Khakas[sửa]

Danh từ[sửa]

чыл (çıl)

  1. năm.

Tiếng Tofa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чыл

  1. năm (quãng thời gian).

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чыл

  1. năm (quãng thời gian).