Bước tới nội dung

чёртов

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чёртов

  1. (Thuộc về) Quỷ, quỉ, quái, tinh, quỷ sứ, quỉ sứ.
  2. (прост.) Quỷ quái, quỷ.
    чёртова кожа — vải bố, vải to [sợi]
    чёртов палец — tiễn thạch, belemnit

Tham khảo

[sửa]