Bước tới nội dung

чӗрне

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чӗрне

  1. vuốt (của động vật).
  2. guốc (của động vật).
  3. móng tay (của người).