шагающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шагающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šagájuščij |
khoa học | šagajuščij |
Anh | shagayushchi |
Đức | schagajuschtschi |
Việt | sagaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]шагающий прил. мех.
Tham khảo
[sửa]- "шагающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)