шаловливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шаловливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šalovlívyj |
khoa học | šalovlivyj |
Anh | shalovlivy |
Đức | schalowliwy |
Việt | salovlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]шаловливый
- Nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch.
Tham khảo
[sửa]- "шаловливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)