Bước tới nội dung

шапочка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шапочка gc

  1. (Cái) nhỏ, trẻ con.
    шапочка Красная Шапочка — cô bé mũ đỏ

Tham khảo

[sửa]