швартоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của швартоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švartovát'sja |
khoa học | švartovat'sja |
Anh | shvartovatsya |
Đức | schwartowatsja |
Việt | svartovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]швартоваться Thể chưa hoàn thành (мор.)
Tham khảo
[sửa]- "швартоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)