швейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

швейный

  1. (Thuộc về) May, khâu.
    швейная фабрика — xưởng may
    швейные изделия — đồ may mặc, hàng may mặc

Tham khảo[sửa]