швейный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của швейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švéjnyj |
khoa học | švejnyj |
Anh | shveyny |
Đức | schweiny |
Việt | sveiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
швейный
Tham khảo[sửa]
- "швейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)