шевелюра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шевелюра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ševeljúra |
khoa học | ševeljura |
Anh | shevelyura |
Đức | scheweljura |
Việt | seveliura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шевелюра gc
- (Mái) Tóc.
- пышная шевелюра — mái tóc dày đẹp (lộng lẫy)
Tham khảo
[sửa]- "шевелюра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)