шелководство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

шелководство gt

  1. (Nghề, ngành) Chăn tằm, nuôi tằm, tàm tang, tằm tang.

Tham khảo[sửa]