шепелявить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

шепелявить Thể chưa hoàn thành

  1. Nói đớt thành s, phát âm xuýt.

Tham khảo[sửa]