шеренга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шеренга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šerénga |
khoa học | šerenga |
Anh | sherenga |
Đức | scherenga |
Việt | serenga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шеренга gc
- (строй) hàng, hàng ngang.
- в две шеренгаи — đứng thành hai hàng [ngang]
- (ряд предметов) chuỗi, hàng, dãy.
- стоять в одной шеренгае с кем-л. — а) — cùng ai tham gia việc gì; б) — (по положению достоинству) — đứng ngang hàng với ai, xếp cùng hàng với ai, bằng vai phải lứa với ai
Tham khảo
[sửa]- "шеренга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)