шестеро
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шестеро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéstero |
khoa học | šestero |
Anh | shestero |
Đức | schestero |
Việt | sextero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
шестеро
Tham khảo[sửa]
- "шестеро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)