шестидесятый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Số từ[sửa]
шестидесятый
- (Thứ) Sáu mươi.
- шестидесятые годы этого века — những năm sáu mươi của thế kỷ này
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)