шестнадцать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шестнадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šestnádcat' |
khoa học | šestnadcat' |
Anh | shestnadtsat |
Đức | schestnadzat |
Việt | sextnađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
шестнадцать (скл. как ж. 8a)
Tham khảo[sửa]
- "шестнадцать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)