Bước tới nội dung

шестьдесят

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

шестьдесят числ. s

  1. Sáu mươi.

Tham khảo

[sửa]