Bước tới nội dung

шип

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шип

  1. (колючка) [cái] gai.
  2. (на подковах, обуви и т. п. ) [cái] mấu sắt, móc sắt, crăm-pông.
  3. (выступ) [cái] mộng, chốt.
    склеить на шипах — lắp mộng [cắn khít]
    тех. — ngõng

Tham khảo

[sửa]