шип
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
шип gđ
- (колючка) [cái] gai.
- (на подковах, обуви и т. п. ) [cái] mấu sắt, móc sắt, crăm-pông.
- (выступ) [cái] mộng, chốt.
- склеить на шипах — lắp mộng [cắn khít]
- тех. — ngõng
Tham khảo[sửa]