Bước tới nội dung

mấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məw˧˥mə̰w˩˧məw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˩˩mə̰w˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mấu

  1. Chỗ dính vào cành hay thân cây.
    Lá khô mấu rời ra.
  2. Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn.
    Mấu vải.
    Mấu sồi.

Tham khảo

[sửa]