ширина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ширина
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | širiná |
| khoa học | širina |
| Anh | shirina |
| Đức | schirina |
| Việt | sirina |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
{{rus-noun-f-1b|root=ширин}} ширина gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ширина”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)