ширина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=ширин}} ширина gc

  1. (Chiều, bề) Rộng, ngang.
    ширинаой в два метра в ширинау — có chiều rộng (bề rộng, chiều ngang, bề ngang) hai mét, rộng hai mét

Tham khảo[sửa]