широкополый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của широкополый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širokopólyj |
khoa học | širokopolyj |
Anh | shirokopoly |
Đức | schirokopoly |
Việt | sirocopoly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]широкополый
Tham khảo
[sửa]- "широкополый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)