шифровать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

шифровать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) viết mật mã, mã hóa, viết. . . bằng mật mã, viết. . . thành mật mã.

Tham khảo[sửa]