Bước tới nội dung

шкатетник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шкатетник

  1. собир. — thanh gỗ hàng rào
  2. (забор) hàng rào gỗ.

Tham khảo

[sửa]