Bước tới nội dung

шквал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шквал

  1. (Cơn, trận) Gió giật, gió giựt.
  2. (перен.) (сильная стрельба) loạt bắn dồn dập, trận bão lửa.
    артиллерийский шквал — trận pháo kích dồn dập

Tham khảo

[sửa]