шкурничество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шкурничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škúrničestvo |
khoa học | škurničestvo |
Anh | shkurnichestvo |
Đức | schkurnitschestwo |
Việt | scurnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шкурничество gt
- (thông tục)[thói] tư lợi, vị kỷ, tự tư tự lợi
Tham khảo[sửa]
- "шкурничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)