шов
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
шов gđ
- (ткани и т. п. ) đường chỉ, đường khâu, đường may.
- без шва — không có đường khâu
- (кладки и т. п. ) đường khớp, đường nối.
- тех. — mối
- сварной шов — mối hàn
- заклёпочный шов — mối tán
- (хигургический) đường chỉ, đường khâu, đường khâu phẫu thuật.
- наложить шов — khâu, khâu phẫu thuật
- снять швы — tháo chỉ kim
- руки по швам — đứng nghiêm!
Tham khảo[sửa]
- "шов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)