Bước tới nội dung

phẫu thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəʔəw˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩fəw˧˩˨ tʰwə̰k˨˨fəw˨˩˦ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fə̰w˩˧ tʰwət˨˨fəw˧˩ tʰwə̰t˨˨fə̰w˨˨ tʰwə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

phẫu thuật

  1. Một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.

Dịch

[sửa]

Tiếng Anh: surgery

Tham khảo

[sửa]