шотландец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шотландец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šotlándec |
khoa học | šotlandec |
Anh | shotlandets |
Đức | schotlandez |
Việt | sotlanđetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шотландец gđ
Tham khảo
[sửa]- "шотландец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)