шотландский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

шотландский

  1. (Thuộc về) Xcốt-len, XCốt-lân, Ê-cốt; Tô-cách-lan (уст. ).

Tham khảo[sửa]