шпаргалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шпаргалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špargálka |
khoa học | špargalka |
Anh | shpargalka |
Đức | schpargalka |
Việt | spargalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шпаргалка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "шпаргалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)