Bước tới nội dung

шпация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шпация gc

  1. (полигр.) Etpat, miếng chèn khoảng cách (giữa các chữ).
    разбить на шпацияи — sắp cách ra, sắp thưa ra, mới rộng etpat, chừa khoảng cách

Tham khảo

[sửa]