Bước tới nội dung

штаб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штаб

  1. (Bộ, ban) Tham mưu.
    штаб армии — bộ tham mưu tập đoàn quân
    начальник штаба — tham mưu trưởng
  2. (руководящий орган) bộ tham mưu, ban lãnh đạo, cơ quan đầu não.

Tham khảo

[sửa]