штабной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штабной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štabnój |
khoa học | štabnoj |
Anh | shtabnoy |
Đức | schtabnoi |
Việt | stabnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]штабной
- (Thuộc về) Tham mưu.
- штабной офицер — [người, viên] sĩ quan tham mưu
- в знач. сущ. м. — nhân viên(cán bộ, sí quan) tham mưu
Tham khảo
[sửa]- "штабной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)