штрафной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

штрафной

  1. (Thuộc về) Tiền phạt.
    штрафные денги — tiền phạt, tiền phạt vạ
    штрафной удар спорт. — cú phạt đền
    штрафная площадка спорт. — vòng cấm, [vòng] cấm địa
    штрафной батальон воен. — tiểu đoàn phạm binh, tiểu đoàn kỷ luật

Tham khảo[sửa]