штурм
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
штурм gđ
- (Trận, cuộc) Tiến công, tấn công, xung phong, công kích, công phá.
- штурм крепости — [trận] công đồn, tiến công pháo đài, công phá pháo đài
- взять штурмом — tiến công đánh chiếm, xung phong mà chiếm, chiếm được bằng một trận tiến công
Tham khảo[sửa]
- "штурм". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)