Bước tới nội dung

штык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штык

  1. (оружие) [cái] lưỡi lê; (сокр. ).
  2. (воен.) (как единица счёта) — [người] chiến binh, chiến sĩ.
    отряд в восемьдесять пять штыков — đội có tám mươi lăm chiến sĩ (chiến binh)
    идти в штыки — xông vào đánh giáp lá cà
    встречать кого-л., что-л. в штыки — phản ứng một cách thù địch (thù nghịch) đối với ai, cái gì

Tham khảo

[sửa]