Bước tới nội dung

chiến binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiən˧˥ ɓïŋ˧˧ʨiə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˥ʨiəŋ˧˥ ɓɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiən˩˩ ɓïŋ˧˥ʨiə̰n˩˧ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chiến binh

  1. Lính chiến đấu.
    Hơn 4.000 chiến binh ngoại quốc từng tham gia chiến đấu cho đất nước này.

Tham khảo

[sửa]