шумиха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шумиха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šumíha |
khoa học | šumixa |
Anh | shumikha |
Đức | schumicha |
Việt | sumikha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шумиха gc
- (thông tục)[sự, tiếng] rùm beng, ầm ĩ
- поднимать, создавать шумихау вокруг чего-л. — làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyện gì, gây dư luận sôi nổi xung quanh chuyện gì, khuia chuông gióng trống về việc gì
Tham khảo
[sửa]- "шумиха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)