Bước tới nội dung

шушуканье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шушуканье gt

  1. (Tiếng) Xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm.
    обыкн. мн.: шушуканьея — (сплетни) [những] điều đơm đặt, điều thêu dệt

Tham khảo

[sửa]