шушуканье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шушуканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šušúkan'e |
khoa học | šušukan'e |
Anh | shushukane |
Đức | schuschukane |
Việt | susucane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шушуканье gt
- (Tiếng) Xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm.
- обыкн. мн.: — шушуканьея — (сплетни) [những] điều đơm đặt, điều thêu dệt
Tham khảo[sửa]
- "шушуканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)