шхеры
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шхеры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šhéry |
khoa học | šxery |
Anh | shkhery |
Đức | schchery |
Việt | skhery |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шхеры số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- Đảo ngầm.
Tham khảo[sửa]
- "шхеры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)