шёлкопрядильный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шёлкопрядильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šolkoprjadíl'nyj |
khoa học | šëlkoprjadil'nyj |
Anh | sholkopryadilny |
Đức | scholkoprjadilny |
Việt | solcopriađilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
шёлкопрядильный
Tham khảo[sửa]
- "шёлкопрядильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)