щекотать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của щекотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščekotát' |
khoa học | ščekotat' |
Anh | shchekotat |
Đức | schtschekotat |
Việt | secotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]щекотать Hoàn thành ((Hoàn thành: пощекотать))
- (В) cù, thọc léc.
- щекотать под мышкой — cù [vào] nách
- безл. — [cảm thấy] buồn, ngứa, buồn buồn
- у меня щекочет в горле — tôi ngứa trong cổ họng
Tham khảo
[sửa]- "щекотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)