Bước tới nội dung

ыллаа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dolgan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɯlˈlaː/

Động từ

[sửa]

ыллаа

  1. hát.

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɨl.laː/

Động từ

[sửa]

ыллаа

  1. hát.