эвкалипт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эвкалипт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | evkalípt |
khoa học | èvkalipt |
Anh | evkalipt |
Đức | ewkalipt |
Việt | evcalipt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эвкалипт gđ
- (Cây) Khuynh diệp (Eucaliptus globulus).
Tham khảo[sửa]
- "эвкалипт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)