khuynh diệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiŋ˧˧ ziə̰ʔp˨˩kʰwin˧˥ jiə̰p˨˨kʰwɨn˧˧ jiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiŋ˧˥ ɟiəp˨˨xwiŋ˧˥ ɟiə̰p˨˨xwiŋ˧˥˧ ɟiə̰p˨˨

Danh từ[sửa]

khuynh diệp

  1. Loại cây thuộc họ Myrtaceae có tên khoa học Eucalyptus globulus Labill, có tác dụng bổ dưỡng, trợ tiêu hóa, xông mũi, chữa cảm sốt.