эжик
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]эжик (ežik)
- cửa.
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E., editor (2018), “эжик”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Shor
[sửa]Danh từ
[sửa]эжик (ežik)
Xem thêm
[sửa]- (Kondoma) ижик (ižik)
Tiếng Tuva
[sửa]Danh từ
[sửa]эжик (ejik)
- cửa.