экватор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экватор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekvátor |
khoa học | èkvator |
Anh | ekvator |
Đức | ekwator |
Việt | ecvator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экватор gđ (геогр.)
- (Đường) Xích đạo.
- земной экватор — xích đạo trái đất
- .
- небесный экватор — астр. — thiên xích đạo
Tham khảo[sửa]
- "экватор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)