эквивалентный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эквивалентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekvivaléntnyj |
khoa học | èkvivalentnyj |
Anh | ekvivalentny |
Đức | ekwiwalentny |
Việt | ecvivalentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эквивалентный
- Tương đương, ngang giá, bằng nhau.
- эквивалентная стоимость — giá trị tương đương
- эквивалентный обмен — sự trao đổi ngang giá (tương đương)
- эквивалентный вес — физ., хим. — đương lượng
Tham khảo
[sửa]- "эквивалентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)